Dữ liệu cá nhân trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
địa chỉ
开始学习
endereço (m.)
tuổi
开始学习
idade (f.)
tình trạng hôn nhân
开始学习
estado civil (m.)
tên
开始学习
primeiro nome (m.)
họ
开始学习
apelido (m.)
ngày sinh
开始学习
data de nascimento (f.)
nơi sinh
开始学习
local de nascimento (m.)
mã bưu điện
开始学习
código postal (m.)
số điện thoại
开始学习
número de telefone (m.)
quốc tịch
开始学习
nacionalidade (f.)
giới tính
开始学习
sexo (m.)
địa chỉ email
开始学习
endereço de e-mail (m.)

您必须登录才能发表评论。