Đồ gia dụng trong tiếng Rumani

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
máy điều hòa không khí
开始学习
aer condiționat (n.)
máy rửa chén
开始学习
spălător de vase (n.)
bàn ủi quần áo
开始学习
fier de calcat (n.)
máy xay cà phê
开始学习
râșniță de cafea (f.)
máy sấy
开始学习
uscător (n.)
ấm đun nước
开始学习
fierbător (n.)
quạt máy
开始学习
ventilator (n.)
tủ lạnh
开始学习
frigider (n.)
tủ đông
开始学习
congelator (n.)
lò vi sóng
开始学习
cuptor cu microunde (n.)
lò nướng
开始学习
cuptor (n.)
máy giặt
开始学习
mașină de spălat (f.)

您必须登录才能发表评论。