Đồ gia dụng trong tiếng Pháp

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
máy điều hòa không khí
开始学习
climatiseur (m.)
máy rửa chén
开始学习
lave-vaisselle (m.)
bàn ủi quần áo
开始学习
fer à repasser (m.)
máy xay cà phê
开始学习
moulin à café (m.)
máy sấy
开始学习
sèche-linge (m.)
ấm đun nước
开始学习
bouilloire (f.)
quạt máy
开始学习
ventilateur électrique (m.)
tủ lạnh
开始学习
réfrigérateur (m.)
tủ đông
开始学习
congélateur (m.)
lò vi sóng
开始学习
micro-ondes (m.)
lò nướng
开始学习
four (m.)
máy giặt
开始学习
machine à laver (f.)

您必须登录才能发表评论。