Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
H
học hành
字典 越南 - 中国的
-
học hành
用中文:
1.
学习
中国 单词“học hành“(学习)出现在集合中:
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...
相关词
vật lý 用中文
lịch sử 用中文
hóa học 用中文
sinh học 用中文
âm nhạc 用中文
nghệ thuật 用中文
以“开头的其他词语H“
họa sĩ 用中文
học 用中文
học bổng 用中文
học phí 用中文
học sinh 用中文
hỏi 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策