Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
H
hóa học
字典 越南 - 中国的
-
hóa học
用中文:
1.
化学
中国 单词“hóa học“(化学)出现在集合中:
Tên các môn học ở trường trong tiếng Trung Quốc
以“开头的其他词语H“
hình ảnh 用中文
hòa bình 用中文
hòa đồng 用中文
hóa học của 用中文
hóa đơn 用中文
hói 用中文
hóa học 在其他词典中
hóa học 用阿拉伯语
hóa học 在捷克
hóa học 用德语
hóa học 用英语
hóa học 用西班牙语
hóa học 用法语
hóa học 用印地语
hóa học 在印度尼西亚
hóa học 用意大利语
hóa học 在格鲁吉亚
hóa học 在立陶宛语
hóa học 用荷兰语
hóa học 在挪威语中
hóa học 用波兰语
hóa học 用葡萄牙语
hóa học 在罗马尼亚语
hóa học 用俄语
hóa học 在斯洛伐克
hóa học 用瑞典语
hóa học 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策