Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
L
lịch sử
字典 越南 - 中国的
-
lịch sử
用中文:
1.
历史学
中国 单词“lịch sử“(历史学)出现在集合中:
Tên các môn học ở trường trong tiếng Trung Quốc
2.
历史
以“开头的其他词语L“
lễ phục sinh 用中文
lễ tân 用中文
lệnh cấm 用中文
lịch sự 用中文
lịch trình 用中文
lọ 用中文
lịch sử 在其他词典中
lịch sử 用阿拉伯语
lịch sử 在捷克
lịch sử 用德语
lịch sử 用英语
lịch sử 用西班牙语
lịch sử 用法语
lịch sử 用印地语
lịch sử 在印度尼西亚
lịch sử 用意大利语
lịch sử 在格鲁吉亚
lịch sử 在立陶宛语
lịch sử 用荷兰语
lịch sử 在挪威语中
lịch sử 用波兰语
lịch sử 用葡萄牙语
lịch sử 在罗马尼亚语
lịch sử 用俄语
lịch sử 在斯洛伐克
lịch sử 用瑞典语
lịch sử 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策