Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
L
lịch sử
字典 越南 - 瑞典
-
lịch sử
用瑞典语:
1.
historia
Studenterna lyssnar på en föreläsning i historia.
瑞典 单词“lịch sử“(historia)出现在集合中:
Skolämne på vietnamesiska
以“开头的其他词语L“
lễ phục sinh 用瑞典语
lễ tân 用瑞典语
lệnh cấm 用瑞典语
lịch sự 用瑞典语
lịch trình 用瑞典语
lọ 用瑞典语
lịch sử 在其他词典中
lịch sử 用阿拉伯语
lịch sử 在捷克
lịch sử 用德语
lịch sử 用英语
lịch sử 用西班牙语
lịch sử 用法语
lịch sử 用印地语
lịch sử 在印度尼西亚
lịch sử 用意大利语
lịch sử 在格鲁吉亚
lịch sử 在立陶宛语
lịch sử 用荷兰语
lịch sử 在挪威语中
lịch sử 用波兰语
lịch sử 用葡萄牙语
lịch sử 在罗马尼亚语
lịch sử 用俄语
lịch sử 在斯洛伐克
lịch sử 用土耳其语
lịch sử 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策