Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
K
khuấy động
字典 越南 - 葡萄牙
-
khuấy động
用葡萄牙语:
1.
mexer
Ela passa muito tempo ajudando os filhos dela a aprender a mexer com dinheiro.
Lave as mãos antes de mexer na comida.
相关词
nhớ 用葡萄牙语
đạt được 用葡萄牙语
mưa 用葡萄牙语
xem xét 用葡萄牙语
nghe 用葡萄牙语
làm phiền 用葡萄牙语
以“开头的其他词语K“
khuyến mãi 用葡萄牙语
khuyết tật 用葡萄牙语
khuôn mặt 用葡萄牙语
khuỷu tay 用葡萄牙语
khá 用葡萄牙语
khác 用葡萄牙语
khuấy động 在其他词典中
khuấy động 用阿拉伯语
khuấy động 在捷克
khuấy động 用德语
khuấy động 用英语
khuấy động 用西班牙语
khuấy động 用法语
khuấy động 用印地语
khuấy động 在印度尼西亚
khuấy động 用意大利语
khuấy động 在格鲁吉亚
khuấy động 在立陶宛语
khuấy động 用荷兰语
khuấy động 在挪威语中
khuấy động 用波兰语
khuấy động 在罗马尼亚语
khuấy động 用俄语
khuấy động 在斯洛伐克
khuấy động 用瑞典语
khuấy động 用土耳其语
khuấy động 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策