Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 德国
K
khuấy động
字典 越南 - 德国
-
khuấy động
用德语:
1.
rühren
keinen Finger rühren
Lassen Sie es unter ständigem Rühren weitere 4 Minuten kochen.
相关词
nhớ 用德语
đạt được 用德语
mưa 用德语
xem xét 用德语
nghe 用德语
làm phiền 用德语
以“开头的其他词语K“
khuyến mãi 用德语
khuyết tật 用德语
khuôn mặt 用德语
khuỷu tay 用德语
khá 用德语
khác 用德语
khuấy động 在其他词典中
khuấy động 用阿拉伯语
khuấy động 在捷克
khuấy động 用英语
khuấy động 用西班牙语
khuấy động 用法语
khuấy động 用印地语
khuấy động 在印度尼西亚
khuấy động 用意大利语
khuấy động 在格鲁吉亚
khuấy động 在立陶宛语
khuấy động 用荷兰语
khuấy động 在挪威语中
khuấy động 用波兰语
khuấy động 用葡萄牙语
khuấy động 在罗马尼亚语
khuấy động 用俄语
khuấy động 在斯洛伐克
khuấy động 用瑞典语
khuấy động 用土耳其语
khuấy động 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策