Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
K
khuấy động
字典 越南 - 英语
-
khuấy động
用英语:
1.
stir up
Citizens who do not normally have access to the discussion forums of the large-scale media can stir up opinion and pursue issues.
He came to stir up trouble.
相关词
nhớ 用英语
đạt được 用英语
mưa 用英语
xem xét 用英语
nghe 用英语
làm phiền 用英语
以“开头的其他词语K“
khuyến mãi 用英语
khuyết tật 用英语
khuôn mặt 用英语
khuỷu tay 用英语
khá 用英语
khác 用英语
khuấy động 在其他词典中
khuấy động 用阿拉伯语
khuấy động 在捷克
khuấy động 用德语
khuấy động 用西班牙语
khuấy động 用法语
khuấy động 用印地语
khuấy động 在印度尼西亚
khuấy động 用意大利语
khuấy động 在格鲁吉亚
khuấy động 在立陶宛语
khuấy động 用荷兰语
khuấy động 在挪威语中
khuấy động 用波兰语
khuấy động 用葡萄牙语
khuấy động 在罗马尼亚语
khuấy động 用俄语
khuấy động 在斯洛伐克
khuấy động 用瑞典语
khuấy động 用土耳其语
khuấy động 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策