Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
G
giáo viên
字典 越南 - 朝鲜的
-
giáo viên
用韩文:
1.
선생님
朝鲜的 单词“giáo viên“(선생님)出现在集合中:
Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직
2.
선생심
朝鲜的 单词“giáo viên“(선생심)出现在集合中:
Bài 1: 소개 (Giới thiệu)
相关词
nghe 用韩文
đạt được 用韩文
nhớ 用韩文
mưa 用韩文
以“开头的其他词语G“
gián đoạn 用韩文
giáng sinh 用韩文
giáo dục 用韩文
gió 用韩文
giúp 用韩文
giăm bông 用韩文
giáo viên 在其他词典中
giáo viên 用阿拉伯语
giáo viên 在捷克
giáo viên 用德语
giáo viên 用英语
giáo viên 用西班牙语
giáo viên 用法语
giáo viên 用印地语
giáo viên 在印度尼西亚
giáo viên 用意大利语
giáo viên 在格鲁吉亚
giáo viên 在立陶宛语
giáo viên 用荷兰语
giáo viên 在挪威语中
giáo viên 用波兰语
giáo viên 用葡萄牙语
giáo viên 在罗马尼亚语
giáo viên 用俄语
giáo viên 在斯洛伐克
giáo viên 用瑞典语
giáo viên 用土耳其语
giáo viên 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策