Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc

 0    26 词汇卡    ultimate.vi.ko
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Tên các ngành nghề
开始学习
전문직
giáo viên
开始学习
선생님
bác sĩ
开始学习
의사
y tá
开始学习
간호사
lính
开始学习
군인
cảnh sát
开始学习
경찰
lính cứu hỏa
开始学习
소방관
sinh viên
开始学习
학생
diễn viên nam
开始学习
배우
diễn viên nữ
开始学习
여배우
người trông trẻ
开始学习
안저지
thợ làm bánh
开始学习
빵 굽는 사람
người lái xe
开始学习
운전자
kỹ sư
开始学习
기술자
thợ làm tóc
开始学习
미용사
nhà báo
开始学习
저널리스트
luật sư
开始学习
변호사
thủ thư
开始学习
사서
phi công
开始学习
조종사
thủy thủ
开始学习
선원
người bán hàng
开始学习
판매원
bác sĩ thú y
开始学习
수의사
nhà văn
开始学习
작가
quản lý
开始学习
매니저
hiệu trưởng
开始学习
교장
tiếp viên hàng không
开始学习
승무원

您必须登录才能发表评论。