Bài 1: 소개 (Giới thiệu)

 0    27 词汇卡    guest2753782
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
한국
开始学习
Hàn Quốc
베트남
开始学习
Việt Nam
말레이시아
开始学习
Malaysia
일본
开始学习
Nhật Bản
미국
开始学习
Hoa Kỳ
중국
开始学习
Trung Quốc
태국
开始学习
nước Thái Lan
호주
开始学习
Châu Úc
몽골
开始学习
Mông Cổ
인도네시아
开始学习
Indonesia
필리핀
开始学习
Philippine
인도
开始学习
Ấn Độ
영국
开始学习
Anh
독일
开始学习
nước Đức
프랑스
开始学习
pháp
러시아
开始学习
Nga
스웨덴
开始学习
Thụy Điển
이집트
开始学习
Ai cập
카나다
开始学习
Canada
대만
开始学习
đài loan
스위스
开始学习
Thụy Sĩ
홍콩
开始学习
Hồng Kông
나라
开始学习
Quốc gia
직업
开始学习
nghề nghiệp
선생심
开始学习
giáo viên
학생
开始学习
học sinh
회사원
开始学习
Nhân viên

您必须登录才能发表评论。