Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 匈牙利
Đ
động cơ
字典 越南 - 匈牙利
-
động cơ
在匈牙利语:
1.
motor
Az autót a motor hajtja.
Ennek az új gépkocsinak egyik jellegzetessége, hogy ha ittas ember akarja vezetni, a motor nem indul el.
相关词
nhớ 在匈牙利语
đạt được 在匈牙利语
mưa 在匈牙利语
xem xét 在匈牙利语
nghe 在匈牙利语
làm phiền 在匈牙利语
以“开头的其他词语Đ“
độc nhất 在匈牙利语
đội 在匈牙利语
đội trưởng 在匈牙利语
động mạch 在匈牙利语
động từ 在匈牙利语
động vật 在匈牙利语
động cơ 在其他词典中
động cơ 用阿拉伯语
động cơ 在捷克
động cơ 用德语
động cơ 用英语
động cơ 用西班牙语
động cơ 用法语
động cơ 用印地语
động cơ 在印度尼西亚
động cơ 用意大利语
động cơ 在格鲁吉亚
động cơ 在立陶宛语
động cơ 用荷兰语
động cơ 在挪威语中
động cơ 用波兰语
động cơ 用葡萄牙语
động cơ 在罗马尼亚语
động cơ 用俄语
động cơ 在斯洛伐克
động cơ 用瑞典语
động cơ 用土耳其语
động cơ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策