Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
C
có được, thu được
字典 越南 - 美国英语
-
có được, thu được
?:
1.
acquire
We acquired this company so that we could have a subsidiary with an existing client base in the Middle East.
相关词
nhớ ?
mưa ?
nghe ?
học ?
đạt được ?
bán ?
dạy ?
muốn ?
以“开头的其他词语C“
có ý nghĩa ?
có ý thức ?
có được ?
cô ?
cô dâu ?
cô dì ?
có được, thu được 在其他词典中
có được, thu được 用阿拉伯语
có được, thu được 在捷克
có được, thu được 用德语
có được, thu được 用英语
có được, thu được 用西班牙语
có được, thu được 用法语
có được, thu được 用印地语
có được, thu được 在印度尼西亚
có được, thu được 用意大利语
có được, thu được 在格鲁吉亚
có được, thu được 在立陶宛语
có được, thu được 用荷兰语
có được, thu được 在挪威语中
có được, thu được 用波兰语
có được, thu được 用葡萄牙语
có được, thu được 在罗马尼亚语
có được, thu được 用俄语
có được, thu được 在斯洛伐克
có được, thu được 用瑞典语
có được, thu được 用土耳其语
có được, thu được 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策