Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
C
có được, thu được
字典 越南 - 波兰语
-
có được, thu được
用波兰语:
1.
nabyć
nabyć dużą wiedzę
Jeśli mężczyzna chce nabyć naturalnej japońszczyzny, nie powinien uczyć się tylko od kobiet. Kobieta natomiast analogicznie – nie tylko od mężczyzn.
相关词
nhớ 用波兰语
mưa 用波兰语
nghe 用波兰语
học 用波兰语
đạt được 用波兰语
bán 用波兰语
dạy 用波兰语
muốn 用波兰语
以“开头的其他词语C“
có ý nghĩa 用波兰语
có ý thức 用波兰语
có được 用波兰语
cô 用波兰语
cô dâu 用波兰语
cô dì 用波兰语
có được, thu được 在其他词典中
có được, thu được 用阿拉伯语
có được, thu được 在捷克
có được, thu được 用德语
có được, thu được 用英语
có được, thu được 用西班牙语
có được, thu được 用法语
có được, thu được 用印地语
có được, thu được 在印度尼西亚
có được, thu được 用意大利语
có được, thu được 在格鲁吉亚
có được, thu được 在立陶宛语
có được, thu được 用荷兰语
có được, thu được 在挪威语中
có được, thu được 用葡萄牙语
có được, thu được 在罗马尼亚语
có được, thu được 用俄语
có được, thu được 在斯洛伐克
có được, thu được 用瑞典语
có được, thu được 用土耳其语
có được, thu được 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策