Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
C
có được, thu được
字典 越南 - 荷兰人
-
có được, thu được
用荷兰语:
1.
verkrijgen
Deze boeken zijn te verkrijgen in die winkel.
Hij heeft alles geprobeerd om die prijs te verkrijgen.
相关词
nhớ 用荷兰语
mưa 用荷兰语
nghe 用荷兰语
học 用荷兰语
đạt được 用荷兰语
bán 用荷兰语
dạy 用荷兰语
muốn 用荷兰语
以“开头的其他词语C“
có ý nghĩa 用荷兰语
có ý thức 用荷兰语
có được 用荷兰语
cô 用荷兰语
cô dâu 用荷兰语
cô dì 用荷兰语
có được, thu được 在其他词典中
có được, thu được 用阿拉伯语
có được, thu được 在捷克
có được, thu được 用德语
có được, thu được 用英语
có được, thu được 用西班牙语
có được, thu được 用法语
có được, thu được 用印地语
có được, thu được 在印度尼西亚
có được, thu được 用意大利语
có được, thu được 在格鲁吉亚
có được, thu được 在立陶宛语
có được, thu được 在挪威语中
có được, thu được 用波兰语
có được, thu được 用葡萄牙语
có được, thu được 在罗马尼亚语
có được, thu được 用俄语
có được, thu được 在斯洛伐克
có được, thu được 用瑞典语
có được, thu được 用土耳其语
có được, thu được 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策