字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

학생 在越南语:

1. học sinh học sinh


Kyle là học sinh nước ngoài.

越南 单词“학생“(học sinh)出现在集合中:

Bài 1: 소개 (Giới thiệu)

2. sinh viên sinh viên



越南 单词“학생“(sinh viên)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직