Corp Humain

 0    45 词汇卡    luatky
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Le corps
开始学习
cơ thể người
la tête
开始学习
cái đầu
Le cou
开始学习
Cổ
la jambe
开始学习
cái chân
le thorax
开始学习
ngực
la main
开始学习
bàn tay
l'abdomen
开始学习
bụng
membre supérieur
开始学习
chi trên
membre inférieur
开始学习
chi dưới
le tronc
开始学习
thân
le crâne
开始学习
hộp sọ
la face
开始学习
khuôn mặt
le bassin osseux
开始学习
xương chậu
le muscle
开始学习
cơ bắp
le coeur
开始学习
trái tim
les poumons
开始学习
phổi
la bouche
开始学习
cái miệng
le nez
开始学习
mũi
articulées
开始学习
khớp nối
le sternum (os)
开始学习
xương ức (xương)
la digestion
开始学习
tiêu hóa
os iliaques
开始学习
xương chậu
le bas
开始学习
phía dưới
les bras
开始学习
cánh tay
l'avant-bras
开始学习
cẳng tay
la main
开始学习
bàn tay
l' épaule
开始学习
vai
la cuisse
开始学习
đùi
la jambe
开始学习
cẳng chân
le pied
开始学习
bàn chân
appareil ou systèmes
开始学习
bộ máy hoặc hệ thống
la fonction vitale
开始学习
chức năng quan trọng
organes
开始学习
cơ quan
tissus
开始学习
nerveux
开始学习
thần kinh
cellule
开始学习
tế bào
la fonction de relation
开始学习
chức năng quan hệ
le fonction de nutrition
开始学习
chức năng dinh dưỡng
la fonction de reproduction
开始学习
chức năng sinh sản
l'appareil locomoteur
开始学习
hệ thống cơ xương
système cutanée
开始学习
hệ thống da
système immunitaire
开始学习
hệ thống miễn dịch
l'appareil urinaire
开始学习
hệ thống tiết niệu
l'appareil circulatoire
开始学习
hệ thống tuần hoàn
l'appareil digestif
开始学习
hệ tiêu hóa

您必须登录才能发表评论。