Chấn thương trong tiếng Rumani

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
chấn thương
开始学习
leziune (f.)
gãy xương
开始学习
fractură (f.)
bầm tím
开始学习
vânătaie (f.)
bỏng
开始学习
arsură (f.)
đứt tay
开始学习
tăietură (f.)
vết phồng rộp
开始学习
bășică (f.)
trầy xước
开始学习
zgârietură (f.)
trật khớp
开始学习
luxație (f.)
bầm mắt
开始学习
ochi vânăt (m.)
bong gân
开始学习
entorsă (f.)
sưng cơ
开始学习
mușchi inflamat (m.)
vết thương
开始学习
rană (f.)

您必须登录才能发表评论。