Cách đọc các con số trong tiếng Nga

 0    41 词汇卡    ultimate.vi.ru
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cách đọc các con số
开始学习
цифры (ж. р. мн. ч.)
không
开始学习
ноль
một
开始学习
один (м. р.)
hai
开始学习
два (м. р.)
ba
开始学习
три
bốn
开始学习
четыре
năm
开始学习
пять
sáu
开始学习
шесть
bảy
开始学习
семь
tám
开始学习
восемь
chín
开始学习
девять
mười
开始学习
десять
mười một
开始学习
одиннадцать
mười hai
开始学习
двенадцать
mười ba
开始学习
тринадцать
mười bốn
开始学习
четырнадцать
mười lăm
开始学习
пятнадцать
mười sáu
开始学习
шестнадцать
mười bảy
开始学习
семнадцать
mười tám
开始学习
восемнадцать
mười chín
开始学习
девятнадцать
hai mươi
开始学习
двадцать
hai mươi mốt
开始学习
двадцать один
ba mươi
开始学习
тридцать
bốn mươi
开始学习
сорок
năm mươi
开始学习
пятьдесят
sáu mươi
开始学习
шестьдесят
bảy mươi
开始学习
семьдесят
tám mươi
开始学习
восемьдесят
chín mươi
开始学习
девяносто
một trăm
开始学习
сто
hai trăm
开始学习
двести
ba trăm
开始学习
триста
bốn trăm
开始学习
четыреста
năm trăm
开始学习
пятьсот
sáu trăm
开始学习
шестьсот
bảy trăm
开始学习
семьсот
tám trăm
开始学习
восемьсот
chín trăm
开始学习
девятьсот
một ngàn
开始学习
тысяча
một triệu
开始学习
один миллион

您必须登录才能发表评论。