Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc

 0    41 词汇卡    ultimate.vi.ko
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cách đọc các con số
开始学习
의 숫자
không
开始学习
제로
một
开始学习
하나
hai
开始学习
ba
开始学习
bốn
开始学习
năm
开始学习
다섯
sáu
开始学习
여섯
bảy
开始学习
일곱
tám
开始学习
여덟
chín
开始学习
아홉
mười
开始学习
mười một
开始学习
열하나
mười hai
开始学习
열둘
mười ba
开始学习
열셋
mười bốn
开始学习
열넷
mười lăm
开始学习
열다섯
mười sáu
开始学习
열 여섯
mười bảy
开始学习
열일곱
mười tám
开始学习
열여덟
mười chín
开始学习
열아홉
hai mươi
开始学习
스물
hai mươi mốt
开始学习
스물하나
ba mươi
开始学习
서른
bốn mươi
开始学习
마흔
năm mươi
开始学习
sáu mươi
开始学习
예순
bảy mươi
开始学习
일흔
tám mươi
开始学习
여든
chín mươi
开始学习
아흔
một trăm
开始学习
hai trăm
开始学习
이백
ba trăm
开始学习
삼백
bốn trăm
开始学习
사백
năm trăm
开始学习
오백
sáu trăm
开始学习
육백
bảy trăm
开始学习
칠백
tám trăm
开始学习
팔백
chín trăm
开始学习
구백
một ngàn
开始学习
즈믄
một triệu
开始学习
백만

您必须登录才能发表评论。