Cách đọc các con số trong tiếng Galicia

 0    41 词汇卡    ultimate.vi.gl
打印 检查自己
 
问题 答案
cách đọc các con số
开始学习
os números (m.pl.)
không
开始学习
cero
một
开始学习
un (m.)
hai
开始学习
dous (m.)
ba
开始学习
tres
bốn
开始学习
catro
năm
开始学习
cinco
sáu
开始学习
seis
bảy
开始学习
sete
tám
开始学习
oito
chín
开始学习
nove
mười
开始学习
dez
mười một
开始学习
once
mười hai
开始学习
doce
mười ba
开始学习
trece
mười bốn
开始学习
catorce
mười lăm
开始学习
quince
mười sáu
开始学习
dezaseis
mười bảy
开始学习
dezasete
mười tám
开始学习
dezaoito
mười chín
开始学习
dezanove
hai mươi
开始学习
vinte
hai mươi mốt
开始学习
vinte un
ba mươi
开始学习
trinta
bốn mươi
开始学习
corenta
năm mươi
开始学习
cincuenta
sáu mươi
开始学习
sesenta
bảy mươi
开始学习
setenta
tám mươi
开始学习
oitenta
chín mươi
开始学习
noventa
một trăm
开始学习
cen
hai trăm
开始学习
douscentos
ba trăm
开始学习
trescentos
bốn trăm
开始学习
catrocentos
năm trăm
开始学习
cincocentos
sáu trăm
开始学习
seiscentos
bảy trăm
开始学习
setecentos
tám trăm
开始学习
oitocentos
chín trăm
开始学习
novecentos
một ngàn
开始学习
mil
một triệu
开始学习
un millón

您必须登录才能发表评论。