Các loại vải trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vải bông
开始学习
algodão (m.)
vải voan
开始学习
chiffon (m.)
vải len
开始学习
lã (f.)
vải lụa
开始学习
seda (f.)
da
开始学习
couro (m.)
vải nhung
开始学习
veludo (m.)
vải denim
开始学习
ganga (f.)
vải jeans
开始学习
ganga (f.)
vải polyester
开始学习
poliéster (m.)
vải tổng hợp
开始学习
sintético
tơ nhân tạo
开始学习
seda artificial (f.)
vải lanh
开始学习
linho (m.)
lụa cashmere
开始学习
casimira (f.)
vải ren
开始学习
renda (f.)
vải lụa satin
开始学习
cetim (m.)
vải nỉ
开始学习
feltro (m.)

您必须登录才能发表评论。