Các loại thịt trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.lb
打印 检查自己
 
问题 答案
thịt
开始学习
Fleesch (n.)
thịt bò
开始学习
Rëndfleesch (n.)
thịt bê
开始学习
Kalleffleesch (n.)
thịt nai
开始学习
Réi (n.)
thịt lợn
开始学习
Schwéngefleesch (n.)
thịt cừu
开始学习
Hämmelfleesch (n.)
thịt gia cầm
开始学习
Gefligel (n.)
thịt cừu
开始学习
Schof (n.)
thịt gà
开始学习
Poulet (m.)
thịt vịt
开始学习
Int (f.)
thịt thỏ
开始学习
Kanéngchen (f.)

您必须登录才能发表评论。