Các khái niệm địa lý trong tiếng Đức

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
biển
开始学习
Strand (m.)
sa mạc
开始学习
Wüste (f.)
rừng
开始学习
Wald (m.)
hồ
开始学习
See (m.)
biển
开始学习
Meer (n.)
đại dương
开始学习
Ozean (m.)
ao
开始学习
Teich (m.)
sông
开始学习
Fluss (m.)
núi
开始学习
Berg (m.)
suối
开始学习
Bach (m.)
công viên
开始学习
Park (m.)
thành phố
开始学习
Stadt (f.)
làng
开始学习
Dorf (n.)
thác nước
开始学习
Wasserfall (m.)
thung lũng
开始学习
Tal (n.)
đảo
开始学习
Insel (f.)

您必须登录才能发表评论。