Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Pháp

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
xe đạp
开始学习
vélo (m.)
dây xích
开始学习
chaîne (f.)
bánh răng
开始学习
pédalier (m.)
ghi đông
开始学习
guidon (m.)
phanh
开始学习
frein (m.)
lốp xe
开始学习
pneu (m.)
vành bánh xe
开始学习
jante (f.)
trục bánh xe
开始学习
moyeu (m.)
bàn đạp
开始学习
pédale (f.)
hộp số
开始学习
levier de vitesse (m.)
yên xe
开始学习
selle (f.)
bơm lốp xe
开始学习
pompe à pneu (f.)
mũ bảo hiểm
开始学习
casque (m.)

您必须登录才能发表评论。