bài học của tôi

 0    6 词汇卡    anhngoc
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
have a lunch / dinner
开始学习
ăn trưa / tối
have a drink
开始学习
uống một chút
have a shower
开始学习
đi tắm
have a bath
开始学习
có một phòng tắm
get up
开始学习
dậy
get dressed
开始学习
mặc quần áo

您必须登录才能发表评论。