Bài 8: 음식 (Thức ăn)

 0    63 词汇卡    guest2753782
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
음식
开始学习
món ăn
开始学习
cơm
开始学习
Súp
开始学习
nước
불고기
开始学习
Thịt nướng
된장찌개
开始学习
canh tương
삼겹살
开始学习
thịt ba chỉ nướng
갈비탕
开始学习
canh sườn
삼계탕
开始学习
canh gà tần sâm
붂음밥
开始学习
cơm chiên
갈비
开始学习
sườn
국수
开始学习
Bún
开始学习
vị
달다
开始学习
Ngọt
쓰다
开始学习
đắng
짜다
开始学习
mặn
맵다
开始学习
cay
시다
开始学习
chua
숟가락
开始学习
Cái thìa
젓가락
开始学习
đũa
메뉴
开始学习
thực đơn
开始学习
cốc
테이블
开始学习
bàn ăn
종업원
开始学习
phục vụ
흡연석
开始学习
chỗ được hút thuốc
금연석
开始学习
chỗ không hút thuốc
영수증
开始学习
hoá đơn
주문하다
开始学习
gọi món
계산하다
开始学习
thanh toán
가지
开始学习
cà tím
고추
开始学习
ớt
그래서
开始学习
vì thế
남편
开始学习
người chồng
아내
开始学习
người vợ
녹차
开始学习
trà xanh
만들다
开始学习
để làm cho
반찬
开始学习
món ăn phụ
소금
开始学习
Muối
앉다
开始学习
Ngồi
인삼차
开始学习
trà nhân sâm
잔깐만
开始学习
chờ 1 lát
조금/좀
开始学习
1 chút
주다
开始学习
cho
콜라
开始学习
Cola
항상
开始学习
luôn luôn
얼음
开始学习
Nước đá
축제
开始学习
lễ hội
일정
开始学习
lịch trình
행복하다
开始学习
hạnh phúc
수첩
开始学习
sổ tay
빗소리
开始学习
tiếng mưa
친절하다
开始学习
thân thiện
머리
开始学习
cái đầu
뒷산
开始学习
sau núi
갈아입다
开始学习
thay đồ
开始学习
Con mắt
开始学习
tay
开始学习
mồm
신기하다
开始学习
Kỳ diệu
배가 고프다
开始学习
đói
피부
开始学习
da
건강
开始学习
Sức khỏe
초대하다
开始学习
mời

您必须登录才能发表评论。