bài 2

 0    13 词汇卡    huyennguyen7
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
le hall d'accueil
开始学习
tiền sảnh
être autorisé ving
开始学习
được phép
laisser
开始学习
để lại
affaire
开始学习
trường hợp
vestiaire
开始学习
phòng gửi đồ
dangereux
开始学习
nguy hiểm
produit
开始学习
sản phẩm
il est interdit ving
开始学习
bị cấm
être accompagné
开始学习
được đi cùng
public
开始学习
đối tượng
être ouvert
开始学习
được mở cửa
civilisation
开始学习
nền văn minh
oeuvres
开始学习
tác phẩm nghệ thuật

您必须登录才能发表评论。