bài 14

 0    33 词汇卡    hainguyen8
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bật
开始学习
つけます
tắt
开始学习
けします
vội gấp
开始学习
いそぎます
Chờ đợi
开始学习
まちます
Dừng đỗ xe
开始学习
とめます
rẽ
开始学习
まがります
mang cầm
开始学习
もちます
lấy
开始学习
とります
Giúp đỡ
开始学习
てつだいます
gọi
开始学习
よびます
trò chuyện
开始学习
はなします
show you
开始学习
みせます
nói cho biết
开始学习
おしえます
bắt đầu
开始学习
はじめます
mưa rơi
开始学习
ふります
Sao chép
开始学习
コピーします
Tên
开始学习
名前
địa chỉ
开始学习
じゅうしょ
Bản đồ
开始学习
ちず
Muối
开始学习
しお
đường
开始学习
さとう
Cách đọc
开始学习
よみかた
chậm
开始学习
ゆっくり
Ngay lập tức
开始学习
すぐ
lại
开始学习
また
sau
开始学习
あとで
Thêm một chút nữa
开始学习
もうすこし
Vui lòng rẽ phải tại ngã tư.
开始学习
しんごうをみぎへまがってください
làm ơn tính tiền
开始学习
これでお願いします
tiền thối
开始学习
お釣り おつり
Thẳng
开始学习
まっすぐ
Mở
开始学习
開けます
Đóng
开始学习
しめます

您必须登录才能发表评论。