Atividades de tempo livre em vietnamita

 0    19 词汇卡    ultimate.pt.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
leitura
开始学习
đọc (sách, truyện, báo,...)
desenho
开始学习
vẽ tranh
ver televisão
开始学习
xem tivi
ver filmes
开始学习
xem phim
correr
开始学习
chạy
jogar futebol
开始学习
chơi đá bóng/banh
compras
开始学习
mua sắm
cozinhar
开始学习
nấu ăn
estudar
开始学习
học hành
jogar videojogos
开始学习
chơi video game
ouvir música
开始学习
nghe nhạc
escrita
开始学习
viết (lách, tiểu thuyết, nhật ký,...)
viajar
开始学习
du lịch
sair com amigos
开始学习
đi chơi với bạn bè
jardinagem
开始学习
chăm vườn
pintura
开始学习
vẽ tranh (sơn màu)
tocar um instrumento musical
开始学习
chơi nhạc cụ
cantar
开始学习
hát, ca
dançar
开始学习
nhảy (múa)

您必须登录才能发表评论。