Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
francuski
高效商务法语口语
法语短语集
儿童法语课
最常用的法语形容词
法语词汇: A1
最常用的法语动词
法语词汇: A2
adverbe
adverbe
0
62 词汇卡
huyennguyen7
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
ngoài
开始学习
dehors
ngay cả trong mơ
开始学习
en rêve
ở trên cao
开始学习
en haut
tiếng chuông
开始学习
sornette
tức giận
开始学习
se mettre en colère
nghĩ về
开始学习
songer à
suy nghĩ tồi tệ
开始学习
penser à mal
làm luận văn
开始学习
faire la dissertation
cho phép qq'n làm
开始学习
permettre à qq'n de faire
thành công
开始学习
réussir à qqch
buổi họp, kì
开始学习
session
bắt buộc
开始学习
obliger à ving
cấm almf gì
开始学习
il est interdit de ving
cấm ai làm gì
开始学习
interdire qq'n de ving
sao chép một cái gì đó của ai
开始学习
copier qqch sur qq'n
tranh luận về qqch
开始学习
débattre qqch
kết thúc cái gì
开始学习
mettre fin à qqch
bắt đầu
开始学习
se mettre à
bắt đầu
开始学习
commencer à
từ bỏ
开始学习
renoncer à
cố gắng
开始学习
tenter de
cố gắng
开始学习
essayer de
thử một cái gì đó
开始学习
tenter qqch
cuộc thi tuyển vào trường
开始学习
concour d'entrée
tá
开始学习
douzaine
được đo
开始学习
se calailer
bị vỡ
开始学习
être fendu
lợi nhuận
开始学习
bénéfice
có mục đích để
开始学习
avoir pour but de
người sáng tạo
开始学习
idéologie
bởi những lý do
开始学习
pour des raisons
kết quả là
开始学习
par suite
để kết luận
开始学习
pour conclure
cũng như thế
开始学习
pour autant que
mặt khác
开始学习
par contre
do đó, đó là lý do tại sao
开始学习
par conséquent, c'est pourquoi
nghỉ hưu
开始学习
prendre sa retraite
ở đâu đó
开始学习
quelque part
khắp nơi
开始学习
partout
rãi rác đó đây
开始学习
ca et là
đến nổi mà
开始学习
tant
đến nỗi mà
开始学习
tellement
rời khỏi
开始学习
quitter
tham gia
开始学习
se engager
công chức hải quan
开始学习
douanier
ngoằn ngoèo
开始学习
serpenter
cheo leo
开始学习
falaise
vách đá
开始学习
falaises
đại dương
开始学习
océan
sấm
开始学习
gronde
đá
开始学习
rocher
ở trên
开始学习
au dessus de
diều hâu
开始学习
aigle
bay
开始学习
planer
che chở
开始学习
s'abriter
đá
开始学习
rocher
đá
开始学习
rocher
rất nhiều
开始学习
tellement = tant
thông qua
开始学习
à travers
xung quanh
开始学习
autour de
khí
开始学习
gazeuse
năng lượng
开始学习
énergie
创建词汇卡
francuski
看到类似的抽认卡:
francuska pogoda
francuskie powiedzonka
członkowie rodziny po francusku
FISZKI FRANCUSKI CHOMIKUJ
liczby po francusku
liste 9
Moja lekcja
l'
classroom vocab
r/france
Francais Voc Schulaufgabe
Tiết học của tôi
5b 1
Decembre 12
Numeri
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Huyennguyen7。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
托福词汇量
免费试用
日常英语口语
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策