§ 57 Jazda na zvieratách, vedenie a hnanie zvierat

 0    2 词汇卡    minhquydesign
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
§ 57 Jazda na zvieratách, vedenie a hnanie zvierat
hnať [hnac] impf lùa (đàn trâu v.v.)
开始学习
§ 57 Thú cưỡi, dắt, lùa thú
(1) Pre jazdca na zvierati a pre sprievodcu vedených a hnaných zvierat primerane platia práva a povinnosti vodiča podľa tohto zákona.
开始学习
(1) Các quyền và nghĩa vụ của người điều khiển theo Đạo luật này áp dụng cho người cưỡi động vật và người dẫn đường cho động vật được dẫn đường và điều khiển.

您必须登录才能发表评论。