300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
chính
Fabio là đối thủ chính của tôi.
开始学习
principal
Fabio es mi principal rival.
nhẹ
Tôi thích những bữa ăn nhẹ hơn.
开始学习
ligero
Yo prefiero comer comidas ligeras.
hợp nhất
Tôi đã chuyển đến Mĩ. / Chúng tôi hợp nhất.
开始学习
unido
Me he trasladado a los Estados Unidos. / Estamos unidos.
tươi mới
Không khí nơi đây rất trong lành.
开始学习
fresco
El aire es muy fresco aquí.
rẻ
Sản phẩm của họ rẻ.
开始学习
barato
Sus productos son baratos.
mỏng
Con dao này có một cái lưỡi mỏng.
开始学习
delgado
Este cuchillo tiene una hoja delgada.
trống rỗng
Vì sao tủ lạnh nhà bạn luôn trống rỗng vậy?
开始学习
vacío
¿Por qué es su refrigerador siempre vacía?
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 300 tính từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 300 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。