300 tình từ tiếng Anh 1 - 25

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cao
Marc cao hơn tôi.
开始学习
alto
Marc es más alto que yo.
trẻ
Bạn vẫn còn rất trẻ.
开始学习
joven
Todavía eres muy joven.
giới hạn
Sự lựa chọn các món ăn rất hạn chế.
开始学习
limitado
La selección de platos es muy limitado.
dài
Hôn thê của tôi có mái tóc dài màu vàng.
开始学习
largo
Mi novia tiene el pelo largo y rubio.
tức giận
Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
开始学习
enojado
Sus padres están muy enojados con él.
sáng
Monique có mái tóc sáng màu.
开始学习
brillante
Monique tiene el pelo brillante.
thấp
An bị huyết áp thấp.
开始学习
bajo
An tiene presión arterial baja.
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"Top 300 tính từ tiếng Tây Ban Nha"
(总计 300 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。