Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
Top 300 tính từ tiếng Tây Ban Nha
300 tình từ tiếng Anh 126 - 150
300 tình từ tiếng Anh 126 - 150
0
25 词汇卡
VocApp
开始学习
下载mp3
×
下载音频课程
下载mp3
打印
×
打印抽认卡或下载
拉
卡片
双面抽认卡
玩
检查自己
问题
答案
dự trữ
Thật tốt khi có pin dự phòng bên bạn.
开始学习
de repuesto
Es bueno tener una batería de repuesto.
trưởng thành
Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.
开始学习
maduro
Arthur es muy madura y hombre responsable.
khiêm tốn
Hãy khiêm tốn và khiêm nhường.
开始学习
modesto
Ser modesto y humilde.
không công bằng
Cuộc sống không công bằng.
开始学习
injusto
La vida es injusta.
khẩn cấp
Chị của bạn gọi và nói đó là việc khẩn cấp.
开始学习
urgente
Su hermana llamó y dijo que era urgente.
không vui
Tôi không vui và không biết phải làm gì.
开始学习
infeliz
Yo era muy infeliz y no sabía qué hacer.
cô đơn
Antoine có một cuộc sống cô đơn.
开始学习
solitario
Antoine tiene una vida solitaria
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"
Top 300 tính từ tiếng Tây Ban Nha
"
(总计
300 词汇卡
)
免费试用课程
创建词汇卡
español
该课程还包含以下几组抽认卡:
300 tình từ tiếng Anh 1 - 25
300 tình từ tiếng Anh 26 - 50
300 tình từ tiếng Anh 51 - 75
300 tình từ tiếng Anh 76 - 100
300 tình từ tiếng Anh 101 - 125
300 tình từ tiếng Anh 151 - 175
300 tình từ tiếng Anh 176 - 200
300 tình từ tiếng Anh 201 - 225
300 tình từ tiếng Anh 226 - 250
300 tình từ tiếng Anh 251 - 275
300 tình từ tiếng Anh 276 - 300
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
您刚从本课程中学到了
一些示例单词
。
本课包含
更多抽认卡
,是
课程的
一部分 "Top 300 tính từ tiếng Tây Ban Nha" .
该课程总共包括在内
12 课时
. 免费试用课程,没有任何义务:)
免费试用课程
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策