300 tính từ tiếng Anh 201 - 225

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vang danh
Coline luôn được nhận ra.
开始学习
distinguished
Coline is always distinguished.
xoăn
Chị gái tôi có mái tóc xoăn.
开始学习
curly
My sister has curly hair.
bừa bộn
Tôi phải thừa nhận rằng tôi là người bừa bộn.
开始学习
messy
I have to admit I'm very messy.
hỗn xược
Tôi ghét những người hỗn xược.
开始学习
cheeky
I hate cheeky people.
khác nhau
Đúng vậy, Rosaline thì khác.
开始学习
different
It's true, Rosalie is different.
có ý nghĩa
Đây là một chiến thắng có ý nghĩa với tất cả mọi thành viên trong đội.
开始学习
significant
It's a very significant victory for all members of our team.
thoải mái
Tấm nệm này rất thoải mái.
开始学习
comfortable
This mattress is very comfortable.
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"300 tính từ tiếng Anh"
(总计 300 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。