300 tính từ tiếng Anh 126 - 150

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
khiêm tốn
Hãy khiêm tốn và khiêm nhường.
开始学习
modest
Be modest and humble.
không công bằng
Cuộc sống không công bằng.
开始学习
unfair
Life is unfair.
khẩn cấp
Chị của bạn gọi và nói đó là việc khẩn cấp.
开始学习
urgent
Your sister called and said it was urgent.
không vui
Tôi không vui và không biết phải làm gì.
开始学习
unhappy
I was very unhappy and didn't know what to do.
cô đơn
Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn.
开始学习
lonely
Often I feel lonely.
ác liệt
Trận chiến của hai con hổ rất ác liệt.
开始学习
fierce
The fight between the two tigers was very fierce.
dốc
Đồi núi dốc.
开始学习
steep
This hill is steep.
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"300 tính từ tiếng Anh"
(总计 300 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。