300 tính từ tiếng Anh 1 - 25

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
già
Ông anh ấy đã già nhưng ông biết dùng máy tính.
开始学习
old
His grandpa is old but he knows how to use the computer.
đen
Mẹ tôi đưa cho tôi cái váy màu đen.
开始学习
black
My mother gave me a black skirt.
cao
Marc cao hơn tôi.
开始学习
tall
Marc is taller than me.
trẻ
Bạn vẫn còn rất trẻ.
开始学习
young
You are still very young.
giới hạn
Sự lựa chọn các món ăn rất hạn chế.
开始学习
limited
The selection of dishes is very limited.
dài
Hôn thê của tôi có mái tóc dài màu vàng.
开始学习
long
My fiancée has long blond hair.
tức giận
Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
开始学习
angry
His parents are very angry with him.
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"300 tính từ tiếng Anh"
(总计 300 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。