27/2

 0    11 词汇卡    nhunghong8
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
lòng trắc ẩn, đồng cảm
开始学习
das Mitgefühl
sự riêng tư
开始学习
die privatsphäre
ngồi lê đôi mách
开始学习
tratschen
khác nhau
开始学习
unterschiedlich
trung bình
开始学习
durchschnittlich
bẩn, bẩn
开始学习
dreckig, schmutzig
sợ
开始学习
fürchten sich vor
trò đùa, trò đùa
开始学习
der Scherz, Witz
giống nhau
开始学习
sich ähneln
lúng túng
开始学习
verlegen
rụt rè
开始学习
schüchtern

您必须登录才能发表评论。