23/7/2019

 0    32 词汇卡    mimmai
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
take measures
开始学习
có biện pháp
take steps
开始学习
thực hiện các bước
take actions
开始学习
hành động
corrosion
开始学习
Ăn mòn
corruption
开始学习
tham nhũng
air pollution
开始学习
ô nhiễm không khí
atmosphere pollution
开始学习
ô nhiễm không khí
remission
开始学习
thuyên giảm
submission
开始学习
sự đệ trình
aerosol sprays
开始学习
thuốc xịt aerosol
bran
开始学习
cám
renew
开始学习
tiếp tục làm lại sau khi bị ngắt quảng
mind
开始学习
phiền lòng
overflow
开始学习
sự tràn ra ngoài
resume
开始学习
tiếp tục làm lại sau khi bị ngắt quãng
shelter sn from sth
开始学习
che
restrict
开始学习
hạn chế
constrain
开始学习
hạn chế
drainage
开始学习
hệ thống thoát nước
conversion
开始学习
chuyển đổi
go out
开始学习
đi chơi, vụt tắt, đi ra ngoài
indiscriminate
开始学习
bừa bãi
devastate
开始学习
tàn phá
wipe out
开始学习
quét sạch, tiêu diệt
crude calculation
开始学习
tính toán sơ bộ
raw
开始学习
thức ăn (chưa qua chế biến)
blunt
开始学习
cùn, không bén
rude
Your comment was very rude.
开始学习
thô lỗ
Bình luận của bạn thật thô lỗ.
make accountable for
开始学习
tobe responsible for
culpable
开始学习
có khả năng
redundancy
开始学习
envelope sb/sth into sth
开始学习
bao trùm

您必须登录才能发表评论。