Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
angielski
如何快速学英语: 第一天
最常用1000英语单词
旅行常用英语单词
日常英语口语
英语词汇: A1
如何快速学英语: 第二天
英语语法大全
英语短语集
高效商务英语口语
最常用的英语动词
厨房词汇
英语词汇: A2
商务英语 - IT
托福词汇量
最常用的英语形容词
1
1
0
68 词汇卡
teachertom
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
chào
开始学习
Hello
anh
开始学习
older brother
lâu
开始学习
long
bao lâu
开始学习
how long
rồi
开始学习
already
không
开始学习
not
gặp
开始学习
meet
Dạo này
开始学习
These days
khỏe
开始学习
strong
Dạo này anh có khỏe không?
开始学习
How are you lately
cảm ơn
开始学习
thank you
tôi
开始学习
me
còn anh?
开始学习
and you?
bình thường
开始学习
normal
xin lỗi
开始学习
sorry
giới thiệu
开始学习
introduce
với
开始学习
with
đây
开始学习
here
là
Thật dễ để hạnh phúc!
开始学习
to be
It's easy to be happy!
cô
开始学习
she
bạn
开始学习
friend
bạn tôi
开始学习
my friend
tên tôi
开始学习
my name
tên
开始学习
Name
rất
Giáo viên của chúng tôi rất khắt khe.
开始学习
very
Our teacher is very demanding.
hân hạnh
开始学习
pleased
rất hân hạnh được gặp cô
开始学习
nice to meet you miss
người Mỹ
开始学习
American
Anh là người Mỹ phải không
开始学习
Are you American?
không phải
开始学习
no
người Anh
开始学习
English
khát
开始学习
thirsty
quá
开始学习
too
uống
Bạn nên uống nhiều nước.
开始学习
to drink
You should drink a lot of water.
đi
开始学习
go
cà phê
开始学习
the coffee
Chúng ta đi uống cà phê đi
开始学习
Let's go have a coffee
anh
开始学习
older brother
chị
开始学习
older sister
em
开始学习
younger sibling
ông
Ông tôi không thể đi được nữa.
开始学习
grandfather
My grandfather can't walk anymore.
bà
Bà tôi vẫn lái xe của bà.
开始学习
grandmother
My grandmother still drives her car.
cô
开始学习
Miss
tôi là nhà báo
开始学习
I am a journalist
Đây là ông Hùng
开始学习
This is Mr. Hung
Cô Liên là người Việt Nam
开始学习
Ms. Lien is Vietnamese
Đây là bạn tôi
开始学习
This is my friend
Tên tôi là David.
开始学习
My name is David.
Tôi không phải là nhà báo
开始学习
I am not a journalist
đây không phải là bạn tôi
开始学习
This is not my friend
cô Linh không phải là người Việt Nam
开始学习
Ms Linh is not Vietnamese
tên tôi không phải là David
开始学习
My name is not David
đấy là ông Hưng phải không
开始学习
Is that Mr. Hung?
cô Liên là người Việt Nam phải không?
开始学习
Is Ms. Lien Vietnamese?
người Anh
开始学习
English
ngươi việt nam
开始学习
Vietnamese people
người Pháp
开始学习
French
người Mỹ
开始学习
American
người Đức
开始学习
German
người Trung Quốc
开始学习
Chinese people
người Nhật Bản
开始学习
Japanese
người Canada
开始学习
Canadian
Anh là người nước nào?
开始学习
Where are you from
chị là người nước nào
开始学习
Where are you from?
tên chị
开始学习
your name
gì?
开始学习
what?
và
开始学习
and
như
开始学习
as
创建词汇卡
angielski
看到类似的抽认卡:
common collocations
angielskie słowka religia
system polityczny wielkiej brytanii
breed crime
"civil society" słownik
Pory roku po angielsku
April 2
/english economy vocabulary.
Liczby po angielsku
Liczebniki po angielsku
Imiona angielskie męskie
Мой урок
Латынь птицы 2
April 1 All Fools Day
March 31
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Teachertom。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
托福词汇量
免费试用
最常用的英语动词
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策
虚拟键盘 - 录入或点击
close
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Backspace
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
Caps Lock
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
Shift
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
ą
ę
ó
ć
ś
ł
ń
ź
ż