wietnamski

 0    10 词汇卡    xxkroqxxmouse
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
hej
开始学习
Chào
tam
开始学习
đằng kia
nigdy
开始学习
không bao giờ
stary
开始学习
ostatni
开始学习
Cuối cùng
co
开始学习
gdzie
开始学习
ở đâu
w
开始学习
trong
nowy
开始学习
Mới
wszystko
开始学习
tất cả

您必须登录才能发表评论。