Vũ khí trong tiếng Rumani

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vũ khí
开始学习
armă (f.)
bom
开始学习
bombă (f.)
bom hạt nhân
开始学习
bombă atomică (f.)
súng lục
开始学习
pistol (n.)
súng trường
开始学习
puşcă (f.)
dao
开始学习
cuţit (n.)
tên lửa
开始学习
rachetă (f.)
mìn
开始学习
mină de teren (f.)
lựu đạn
开始学习
grenadă (f.)
kiếm
开始学习
sabie (f.)
giáo
开始学习
suliță (f.)
rìu
开始学习
topor (n.)
cung
开始学习
arc (n.)
xe tăng
开始学习
tanc (n.)
khí ga
开始学习
gaz (n.)
đại bác
开始学习
tun (n.)

您必须登录才能发表评论。