Vietnam test

 0    55 词汇卡    martin.hassman
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
music
开始学习
âm nhạc
eat
开始学习
ăn
friends
开始学习
bạn bè
equal
开始学习
bằng
cake
开始学习
bánh
(literally "rolled cake") steamed rolled rice pancake
开始学习
bánh cuốn
bread
开始学习
bánh mì
white rice noodle
开始学习
bún
braised fish
开始学习
cá kho
fish soup
开始学习
canh cá
meat soup
开始学习
canh thịt
lipid
开始学习
chất béo
rice
开始学习
cơm
uncooked rice
开始学习
gạo
spices
开始学习
gia vị
introduce
开始学习
giới thiệu
a little
开始学习
ít
framework
开始学习
khung cảnh
carry on business
开始学习
kinh doanh
listen with all one's ear
开始学习
lắng nghe
jar of fish sauce
开始学习
lọ nước mắm
rattan
开始学习
mây
open
开始学习
mở
invite
开始学习
mời
dish
开始学习
món ăn
taste, seent
开始学习
mùi vị
spring roll
开始学习
nem rán (chả giò)
admire
开始学习
ngắm nhìn
sit
开始学习
ngồi
restaurant
开始学习
nhà hàng
many places
开始学习
nhiều nơi
remember
开始学习
nhớ
water
开始学习
nước
beef soup
开始学习
phở
hometown
开始学习
quê hương
international
开始学习
quốc tế
sauteed vegetables
开始学习
rau xào
world
开始学习
thế giới
menu
开始学习
thực đơn
tea
开始学习
trà (chè)
folk paintings
开始学习
tranh dân gian
bamboo
开始学习
tre
hang
开始学习
treo
wall
开始学习
tường
because
开始学习
to watch
开始学习
xem
look nice
开始学习
xinh xắn
eat, drink (formal speaking)
开始学习
xơi
special
开始学习
đặc biệt
monochord
开始学习
đàn bầu
zither
开始学习
đàn tranh
appliance
开始学习
đồ dùng
object, things
开始学习
đồ vật
pair
开始学习
đôi
chopstick
开始学习
đũa

您必须登录才能发表评论。