Vật nuôi trong tiếng Tây Ban Nha

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vật nuôi
开始学习
mascota (f.)
chó
开始学习
perro (m.)
mèo
开始学习
gato (m.)
thỏ
开始学习
conejo (m.)
开始学习
pez (m.)
rùa
开始学习
tortuga (f.)
vẹt
开始学习
loro (m.)
chuột hamster
开始学习
hámster (m.)
chuột bạch
开始学习
cobaya (f.)
chuột
开始学习
ratón (m.)
két
开始学习
periquito (m.)
vẹt
开始学习
cacatúa (f.)
chồn đèn
开始学习
hurón (m.)

您必须登录才能发表评论。