Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Ý

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tủ đầu giường, kệ đầu giường
开始学习
comodino (m.s)
gối
开始学习
cuscino (m.s)
giường
开始学习
letto (m.s)
mền/chăn
开始学习
coperta (f.s)
bao gối/vỏ gối
开始学习
federa (f.s)
nệm/đệm
开始学习
materasso (m.s)
đồng hồ báo thức
开始学习
sveglia (f.s)
mành
开始学习
persiane (f.p.)
rèm/màn cửa
开始学习
tende (f.p.)
tủ quần áo
开始学习
armadio (m.s)
thảm
开始学习
moquette (f.s)
móc treo
开始学习
attaccapanni (m.s)
đồ ngủ
开始学习
lenzuola (f.p.)
đèn ngủ
开始学习
lampada (f.s)

您必须登录才能发表评论。