Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Pháp

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tủ đầu giường, kệ đầu giường
开始学习
table de nuit (f.)
gối
开始学习
coussin (m.)
giường
开始学习
lit (m.)
mền/chăn
开始学习
couverture (f.)
bao gối/vỏ gối
开始学习
taie d'oreiller (f.)
nệm/đệm
开始学习
matelas (m.)
đồng hồ báo thức
开始学习
réveil (m.)
mành
开始学习
store (m.)
rèm/màn cửa
开始学习
rideaux (p.)
tủ quần áo
开始学习
armoire (f.)
thảm
开始学习
moquette (f.)
móc treo
开始学习
cintre (m.)
đồ ngủ
开始学习
literie (f.)
đèn ngủ
开始学习
lampe (f.)

您必须登录才能发表评论。