Từ vựng phần 4

 0    48 词汇卡    guest3695991
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thức dậy
开始学习
起きます [おきます]
Tôi ngủ
开始学习
寝ます
làm việc
开始学习
働きます
nghỉ ngơi
开始学习
休みます
học
开始学习
勉強します
kết thúc
开始学习
終わります
Cửa hàng bách hóa
开始学习
デパート
Ngân hàng
开始学习
銀行 (ぎんこう)
Dịch vụ bưu chính
开始学习
郵便局 [ゆうびんきょく]
Thư viện
开始学习
図書館 (としょかん)
bảo tàng
开始学习
美術館 [びじゅつかん]
Hiện nay
开始学习
今 いま
Thời gian
开始学习
時 じ
phút
开始学习
分 ぶん
rưỡi
开始学习
半 はん
mâý giờ
开始学习
何時 なんじ
Bao nhiêu phút?
开始学习
何分 なんぶん
Buổi sáng trước 12h
开始学习
午前 (ごぜん)
Buổi chiều
开始学习
午後 (ごご)
Buổi sáng
开始学习
朝 あさ
trưa buổi trưa
开始学习
hôm kia
开始学习
一昨日 おととい
Hôm qua
开始学习
昨日(きのう)
hôm nay
开始学习
今日 きよう
Ngày mai
开始学习
明日 かした
ngày kia
开始学习
明後日 (あさって)
Sáng nay
开始学习
けさ 今朝
Tối nay
开始学习
今晩 [こんばん]
Ngày lễ (nghỉ ngơi)
开始学习
休み (やすみ)
Giờ nghỉ trưa
开始学习
昼休み(ひるやすみ)
Bài thi
开始学习
試験 しけん
Cuộc họp
开始学习
会議 かいぎ
bộ phim
开始学习
映画 (えいが)
Mỗi đêm
开始学习
毎晩 まいばん
Mỗi ngày
开始学习
毎日 (まいにち)
Thứ hai
开始学习
月曜日 げつようび 
Thứ ba
开始学习
火曜日 (かようび)
Thứ Tư
开始学习
水曜日(すいようび) 
Thứ năm
开始学习
木曜日 (もくようび)
Thứ sáu
开始学习
金曜日 (きんようび)
Thứ bảy
开始学习
土曜日 (どようび)
Chủ nhật
开始学习
日曜日 (にちようび)
Ngày nào trong tuần?
开始学习
何曜日 [なんようび]
Từ
开始学习
から
Cho đến khi
开始学习
まで
Và dùng để nối danh từ
开始学习
anh chị vất vả quá
开始学习
大変ですね
số
开始学习
番号 ばんご

您必须登录才能发表评论。